Từ "dựng đứng" trong tiếng Việt có nghĩa là "đặt một điều gì đó lên như thể nó là thật", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ việc bịa đặt, nói xấu hoặc vu cáo người khác. Khi nói "dựng đứng câu chuyện", có nghĩa là ai đó đã tạo ra một câu chuyện không có thật nhằm làm tổn thương hoặc bôi nhọ danh tiếng của người khác.
Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "Cô ấy đã dựng đứng một câu chuyện về tôi để nói xấu tôi trước bạn bè."
Ở đây, "dựng đứng" chỉ hành động bịa đặt một câu chuyện không có thật để làm mất uy tín của người khác.
Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:
Ví dụ: "Chúng ta cần phải cẩn trọng khi nghe những tin đồn, vì rất có thể đó chỉ là những điều được dựng đứng."
Trong trường hợp này, "dựng đứng" nhấn mạnh rằng những thông tin đó có thể là sai sự thật và không đáng tin cậy.
Phân biệt các biến thể của từ:
"Dựng đứng" thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhưng có thể có nghĩa khác trong các trường hợp khác.
Biến thể: "dựng" có thể sử dụng độc lập, mang nghĩa là "đặt đứng", ví dụ: "dựng một cái cây", nhưng không mang nghĩa tiêu cực.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "bịa đặt", "nói xấu", "vu khống".
Từ liên quan: "chuyện bịa", "tin giả", "tin đồn".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "dựng đứng", bạn nên cẩn thận trong ngữ cảnh, vì nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách.